Danh mục chứng khoán ký quỹ - Ngày 14 tháng 8 năm 2024

DANH MỤC CHỨNG KHOÁN KÝ QUỸ ÁP DỤNG TỪ NGÀY 14/08/2024

CÔNG TY TNHH CHỨNG KHOÁN NGÂN HÀNG PUBLIC VIỆT NAM (PBSV)
THÔNG BÁO LOẠI BỎ CỔ PHIẾU NT2 RA KHỎI DANH MỤC CHO VAY KÝ QUỸ

THÔNG BÁO

(V/v: Điều chỉnh Danh mục chứng khoán cho sử dụng Giao dịch mua ký quỹ tại PBSV)

CÔNG TY TNHH CHỨNG KHOÁN NGÂN HÀNG PUBLIC VIỆT NAM (PBSV) trân trọng thông báo về việc điều chỉnh Danh mục chứng khoán cho sử dụng Giao dịch mua ký quỹ tại PBSV, cụ thể như sau:

  1. Điều chỉnh Danh mục chứng khoán được hỗ trợ cho vay mua ký quỹ tại PBSV:

- Loại bỏ cổ phiếu NT2 ra khỏi Danh mục chứng khoán được hỗ trợ cho vay mua ký quỹ tại PBSV từ ngày 14/08/2024

- Các chứng khoán khác trong Danh mục chứng khoán được hỗ trợ cho vay mua ký quỹ tại PBSV hiện đang áp dụng không thay đổi.

  1. Các thông tin khác liên quan đến sản phẩm Giao dịch mua ký quỹ tại PBSV đã được công bố không thay đổi.

Trân trọng./.

STT Sàn Hạng Tỷ lệ
1 AAA HOSE A 50%
2 ACB HOSE A 50%
3 ADS HOSE D 20%
4 AGG HOSE B 40%
5 AGR HOSE B 40%
6 ANV HOSE B 40%
7 APG HOSE C 30%
8 ASM HOSE C 30%
9 BAF HOSE D 20%
10 BCG HOSE A 50%
11 BCM HOSE A 50%
12 BFC HOSE C 30%
13 BIC HOSE B 40%
14 BID HOSE A 50%
15 BMI HOSE B 40%
16 BMP HOSE B 40%
17 BSI HOSE B 40%
18 BVH HOSE A 50%
19 BVS HNX B 40%
20 BWE HOSE C 30%
21 CEO HNX B 40%
22 CII HOSE B 40%
23 CMX HOSE C 30%
24 CSV HOSE A 50%
25 CTD HOSE B 40%
26 CTF HOSE B 40%
27 CTG HOSE A 50%
28 CTR HOSE A 50%
29 CTS HOSE C 30%
30 DBC HOSE B 40%
31 DBD HOSE B 40%
32 DCM HOSE A 50%
33 DGC HOSE A 50%
34 DGW HOSE A 50%
35 DHA HOSE C 30%
36 DHC HOSE B 40%
37 DHG HOSE B 40%
38 DIG HOSE B 40%
39 DNP HNX C 25%
40 DPG HOSE A 50%
41 DPM HOSE A 50%
42 DPR HOSE B 40%
43 DRC HOSE A 50%
44 DTD HNX B 40%
45 DXG HOSE A 50%
46 EIB HOSE A 50%
47 ELC HOSE B 40%
48 EVE HOSE D 20%
49 EVF HOSE A 50%
50 FIR HOSE C 30%
51 FPT HOSE A 50%
52 FTS HOSE B 40%
53 GAS HOSE A 50%
54 GEG HOSE D 20%
55 GEX HOSE A 50%
56 GKM HNX C 20%
57 GMD HOSE A 50%
58 GMH HOSE D 20%
59 GSP HOSE C 30%
60 GVR HOSE A 50%
61 HAH HOSE A 50%
62 HCM HOSE A 50%
63 HDB HOSE A 50%
64 HDC HOSE C 30%
65 HDG HOSE B 40%
66 HHS HOSE C 30%
67 HHV HOSE A 50%
68 HPG HOSE A 50%
69 HQC HOSE D 20%
70 HSG HOSE A 50%
71 HUT HNX B 40%
72 IDC HNX A 50%
73 IDI HOSE C 30%
74 IJC HOSE A 50%
75 ITC HOSE B 40%
76 KBC HOSE A 50%
77 KDC HOSE B 40%
78 KDH HOSE B 40%
79 KHG HOSE A 50%
80 KOS HOSE C 30%
81 KSB HOSE C 30%
82 L14 HNX D 20%
83 LAS HNX B 40%
84 LCG HOSE B 40%
85 LPB HOSE A 50%
86 LSS HOSE B 40%
87 MBB HOSE A 50%
88 MBS HNX B 40%
89 MIG HOSE C 30%
90 MSB HOSE A 50%
91 MSH HOSE C 30%
92 MSN HOSE A 50%
93 MWG HOSE A 50%
94 NAF HOSE B 40%
95 NAG HNX C 30%
96 NHH HOSE B 40%
97 NKG HOSE B 40%
98 NLG HOSE B 40%
99 NTL HOSE B 40%
100 NTP HNX C 30%
101 OCB HOSE A 50%
102 OPC HOSE B 40%
103 ORS HOSE B 40%
104 PAN HOSE B 40%
105 PC1 HOSE B 40%
106 PDR HOSE A 50%
107 PET HOSE C 30%
108 PHR HOSE A 50%
109 PLX HOSE A 50%
110 PNJ HOSE A 50%
111 POW HOSE A 50%
112 PVC HNX D 20%
113 PVD HOSE A 50%
114 PVI HNX B 40%
115 PVS HNX A 50%
116 PVT HOSE A 50%
117 RAL HOSE D 20%
118 REE HOSE A 50%
119 SAB HOSE A 50%
120 SBT HOSE B 40%
121 SCR HOSE D 20%
122 SHB HOSE A 50%
123 SHI HOSE C 30%
124 SHS HNX A 50%
125 SKG HOSE C 30%
126 SSB HOSE A 50%
127 SSI HOSE A 50%
128 STB HOSE A 50%
129 SZC HOSE B 40%
130 TCB HOSE A 50%
131 TCD HOSE B 40%
132 TCH HOSE B 40%
133 TDM HOSE C 30%
134 TIG HNX B 40%
135 TIP HOSE C 30%
136 TLG HOSE C 30%
137 TNG HNX B 40%
138 TNH HOSE B 40%
139 TPB HOSE A 50%
140 TTA HOSE C 30%
141 TVD HNX C 30%
142 VCB HOSE A 50%
143 VCG HOSE A 50%
144 VCI HOSE A 50%
145 VCS HNX C 30%
146 VDS HOSE C 30%
147 VFS HNX C 30%
148 VGC HOSE A 50%
149 VHC HOSE A 50%
150 VHM HOSE A 50%
151 VIB HOSE A 50%
152 VIC HOSE A 50%
153 VIP HOSE B 40%
154 VIX HOSE A 50%
155 VJC HOSE A 50%
156 VND HOSE A 50%
157 VNM HOSE A 50%
158 VOS HOSE A 50%
159 VPB HOSE A 50%
160 VPG HOSE C 30%
161 VPI HOSE C 30%
162 VRE HOSE A 50%
163 VSC HOSE B 40%
164 VSH HOSE B 40%
165 VTO HOSE C 30%
166 VTZ HNX C 30%

 

Chia sẻ bài viết